Phiên âm : bèi shí guǐ.
Hán Việt : bội thì quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的話。指不識時務或倒楣的傢伙。如:「你這悖時鬼!誰要你來多管閒事?」