VN520


              

悖入悖出

Phiên âm : bèi rù bèi chū.

Hán Việt : bội nhập bội xuất.

Thuần Việt : của thiên trả địa; hại nhân nhân hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

của thiên trả địa; hại nhân nhân hại. 《禮記·大學》: "貨悖入者, 亦悖而出. "用不正當的手段弄來的財務, 又被別人用不正當的手段拿去;或胡亂弄來的錢財又胡亂花掉.


Xem tất cả...