VN520


              

悖慢

Phiên âm : bèi màn.

Hán Việt : bội mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狂傲、不敬。《抱朴子.外篇.酒誡》:「臣子失禮於君親之前, 幼賤悖慢於耆宿之坐。」《三國演義》第七九回:「臨淄侯日與丁儀、丁廙兄弟酣飲, 悖慢無禮。」也作「悖謾」。


Xem tất cả...