VN520


              

悖德

Phiên âm : bèi dé.

Hán Việt : bội đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違反道德。《孝經.聖治章》:「不愛其親, 而愛他人者, 謂之悖德。」


Xem tất cả...