Phiên âm : bèi dé.
Hán Việt : bội đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違反道德。《孝經.聖治章》:「不愛其親, 而愛他人者, 謂之悖德。」