Phiên âm : bèi lǐ.
Hán Việt : bội lí.
Thuần Việt : ngộ biện; sự ngộ biện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngộ biện; sự ngộ biện. 違反邏輯規則或公式的推理.