VN520


              

悖理

Phiên âm : bèi lǐ.

Hán Việt : bội lí.

Thuần Việt : ngộ biện; sự ngộ biện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngộ biện; sự ngộ biện. 違反邏輯規則或公式的推理.


Xem tất cả...