VN520


              

悖倫

Phiên âm : bèi lún.

Hán Việt : bội luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違背倫常。《初刻拍案驚奇》卷一三:「爺爺青天在上, 念小的焉敢悖倫胡行。」


Xem tất cả...