Phiên âm : bèi lún.
Hán Việt : bội luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違背倫常。《初刻拍案驚奇》卷一三:「爺爺青天在上, 念小的焉敢悖倫胡行。」