VN520


              

息讼

Phiên âm : xī sòng.

Hán Việt : tức tụng.

Thuần Việt : bãi nại; không kiện nữa; rút đơn kiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bãi nại; không kiện nữa; rút đơn kiện
同意和解,停止诉讼


Xem tất cả...