Phiên âm : xī sòng.
Hán Việt : tức tụng.
Thuần Việt : bãi nại; không kiện nữa; rút đơn kiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi nại; không kiện nữa; rút đơn kiện同意和解,停止诉讼