Phiên âm : xí kuǎn.
Hán Việt : tức khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 息錢, .
Trái nghĩa : , .
存款的利息。如:「他靠著有限的息款, 勉強度日。」《清史稿.卷一二五.食貨志六》:「以營勇餉需、關局、洋款、還借息款等四項為新增開支。」