Phiên âm : xī ròu.
Hán Việt : tức nhục.
Thuần Việt : thịt thừa; thịt dư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thịt thừa; thịt dư (cục thịt nổi lên ở hốc mũi hoặc vách ruột vì niêm mạc phát triển khác thường). 因黏膜發育異常而形成的像肉質的突起, 多發生在鼻腔或腸道內.