VN520


              

恨海

Phiên âm : hèn hǎi.

Hán Việt : hận hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻怨恨之深。如:「恨海愁波」。清.龔自珍〈己亥雜詩〉三一五首之二六八:「萬一天填恨海平, 羽琌安穩貯雲英。」2.書名。清吳趼人著。以庚子事變為故事背景的言情小說。


Xem tất cả...