Phiên âm : hèn hǎi.
Hán Việt : hận hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.比喻怨恨之深。如:「恨海愁波」。清.龔自珍〈己亥雜詩〉三一五首之二六八:「萬一天填恨海平, 羽琌安穩貯雲英。」2.書名。清吳趼人著。以庚子事變為故事背景的言情小說。