VN520


              

恨相見晚

Phiên âm : hèn xiāng jiàn wǎn.

Hán Việt : hận tương kiến vãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憾恨相見太晚。宋.文天祥〈與山人黎端吉序〉:「與痴兒說夢, 終日悶悶, 使人欲索枕僵臥。明者了了, 不踰頃刻能解人數百年中事, 恨相見晚矣。」也作「恨相知晚」。


Xem tất cả...