Phiên âm : hèn bunéng.
Hán Việt : hận bất năng.
Thuần Việt : hận không thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hận không thể苦于不能表示急切地盼望做成某事(多用于实际做不到的事)