VN520


              

恨之切骨

Phiên âm : hèn zhī qiè gǔ.

Hán Việt : hận chi thiết cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容痛恨至極。如:「歷史上的屠城事件泯滅人性, 令人恨之切骨。」也作「恨之入骨」、「恨入骨髓」、「恨入心髓」。


Xem tất cả...