Phiên âm : hèn zhī qiè gǔ.
Hán Việt : hận chi thiết cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容痛恨至極。如:「歷史上的屠城事件泯滅人性, 令人恨之切骨。」也作「恨之入骨」、「恨入骨髓」、「恨入心髓」。