VN520


              

恨絕

Phiên âm : hèn jué.

Hán Việt : hận tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恨極了、恨透了。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「恨絕, 遂搜枕簟, 冀一得其遺物。」


Xem tất cả...