Phiên âm : hèn jué.
Hán Việt : hận tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恨極了、恨透了。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「恨絕, 遂搜枕簟, 冀一得其遺物。」