VN520


              

恨苦修行

Phiên âm : hèn kǔ xiū xíng.

Hán Việt : hận khổ tu hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛苦修行。《西遊記》第二○回:「我受了菩薩的戒行, 又承師父憐憫, 情願要伏侍師父往西天去, 誓無退悔。這叫做『恨苦修行』。」


Xem tất cả...