Phiên âm : hèn kǔ xiū xíng.
Hán Việt : hận khổ tu hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛苦修行。《西遊記》第二○回:「我受了菩薩的戒行, 又承師父憐憫, 情願要伏侍師父往西天去, 誓無退悔。這叫做『恨苦修行』。」