VN520


              

恨怒

Phiên âm : hèn nù.

Hán Việt : hận nộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怨怒、忿恨。《資治通鑑.卷一二八.宋紀十.宋孝武帝孝建元年》:「帝淫義宣諸女, 義宣由是恨怒。」《三國演義》第八九回:「卻說孟獲引數十萬蠻兵, 恨怒而來。」


Xem tất cả...