VN520


              

恨入心髓

Phiên âm : hèn rù xīn suǐ.

Hán Việt : hận nhập tâm tủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容怨恨之深切。明.沈德符《萬曆野獲編.卷一二.西北水田》:「王為直隸寧晉人, 以故有桑梓巨害之疏。是後中原士夫, 深為子孫憂, 恨入心髓, 牢不可破。」也作「恨之切骨」。


Xem tất cả...