VN520


              

恨沒地縫兒鑽進去

Phiên âm : hèn méi dì fèngr zuān jìn qù.

Hán Việt : hận một địa phùng nhi toản tiến khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻羞愧得無地自容。《紅樓夢》第四七回:「薛蟠羞的恨沒地縫兒鑽進去, 那裡爬的上馬去。」


Xem tất cả...