Phiên âm : hèn xiāng zhī wǎn.
Hán Việt : hận tương tri vãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憾恨相知太晚。《史記.卷一○七.魏其武安侯傳》:「兩人相為引重, 其游如父子然。相得驩甚, 無厭, 恨相知晚也。」也作「恨相見晚」、「相得恨晚」、「相知恨晚」。義參「相知恨晚」。見「相知恨晚」條。