Phiên âm : jí cù.
Hán Việt : cấp xúc .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 匆促, .
Trái nghĩa : 平緩, 緩慢, 舒緩, 舒徐, 迂緩, 從容, .
呼吸急促.