VN520


              

匆促

Phiên âm : cōng cù.

Hán Việt : thông xúc.

Thuần Việt : vội vàng; gấp gáp.

Đồng nghĩa : 倉促, 倉卒, 急促, 匆忙, 匆匆, .

Trái nghĩa : 從容, .

vội vàng; gấp gáp
匆忙;仓促
yīnwèi dòngshēn de shíhòu tài cōngcùle, bǎ gǎozi wàng zài jiālǐ mò dài lái.
vì lúc đi quá gấp gáp nên bỏ quên bản thảo ở nhà, không mang theo.