Phiên âm : yū huǎn.
Hán Việt : vu hoãn .
Thuần Việt : chậm chạp; lù đù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敏捷, 急促, .
chậm chạp; lù đù. (行動)退緩;不直截.