VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
怡然
Phiên âm :
yí rán.
Hán Việt :
di nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
怡然自得
怡堂燕雀 (yí táng yàn què) : di đường yến tước
怡顏悅色 (yí yán yuè sè) : di nhan duyệt sắc
怡然自足 (yí rán zì zú) : di nhiên tự túc
怡情悅性 (yí qíng yuè xìng) : di tình duyệt tính
怡然自樂 (yí rán zì lè) : di nhiên tự nhạc
怡怡 (yí yí) : di di
怡然自娛 (yí rán zì yú) : di nhiên tự ngu
怡然自得 (yí rán zì dé) : di nhiên tự đắc
怡色 (yí sè) : di sắc
怡情理性 (yí qíng lǐ xìng) : di tình lí tính
怡情養性 (yí qíng yǎng xìng) : di tình dưỡng tính
怡聲 (yí shēng) : di thanh
怡然 (yí rán) : di nhiên
怡悅 (yí yuè) : di duyệt
怡聲下氣 (yí shēng xià qì) : di thanh hạ khí
怡顏 (yí yán) : di nhan
Xem tất cả...