Phiên âm : dāng rán.
Hán Việt : đương nhiên.
Thuần Việt : nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên应当这样合于事理或情理,没有疑问群众有困难当然应该帮助解决.qúnzhòng yǒu kùnnán dāngrán yìnggāi bāngzh