VN520


              

当差

Phiên âm : dāng chāi.

Hán Việt : đương sai.

Thuần Việt : người hầu; thằng hầu; tên hầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người hầu; thằng hầu; tên hầu (chỉ nam)
旧指男仆
旧时指做小官吏或当仆人


Xem tất cả...