Phiên âm : diào sāng.
Hán Việt : điếu tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 弔唁, 弔問, 弔祭, .
Trái nghĩa : 道嘉, 祝賀, 道喜, .
慰問喪家, 祭奠死者。例前去弔喪時, 衣著宜素, 不可華麗。慰問喪家, 祭奠死者。《禮記.禮運》:「諸侯非問疾弔喪而入諸臣之家, 是謂君臣為謔。」《金瓶梅》第六三回:「喬大戶道:『這個卻不當, 他來弔喪, 如何叫他遞起酒來?』」