VN520


              

弔喪

Phiên âm : diào sāng.

Hán Việt : điếu tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 弔唁, 弔問, 弔祭, .

Trái nghĩa : 道嘉, 祝賀, 道喜, .

慰問喪家, 祭奠死者。例前去弔喪時, 衣著宜素, 不可華麗。
慰問喪家, 祭奠死者。《禮記.禮運》:「諸侯非問疾弔喪而入諸臣之家, 是謂君臣為謔。」《金瓶梅》第六三回:「喬大戶道:『這個卻不當, 他來弔喪, 如何叫他遞起酒來?』」


Xem tất cả...