Phiên âm : diào kǎo.
Hán Việt : điếu khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弔起來拷打。《警世通言.卷一五.金令史美婢酬秀童》:「原來大明律一款, 捕盜不許私刑弔拷。」