Phiên âm : diào cháng.
Hán Việt : điếu tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲劇搬演時, 必有分場或分段, 在前後場之間, 為使能銜接而不中斷, 特留一些演員在場表演, 以弔出後場, 稱為「弔場」。也作「吊場」。