Phiên âm : diào yàn.
Hán Việt : điếu ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弔祭並慰問喪家。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「裴楷往弔之, 籍散髮箕踞, 醉而直視, 楷弔喭畢便去。」也作「弔唁」。