Phiên âm : dào xǐ.
Hán Việt : đạo hỉ.
Thuần Việt : chúc; mừng; chúc mừng; tỏ lời mừng.
Đồng nghĩa : 賀喜, 致賀, 慶祝, .
Trái nghĩa : 弔唁, .
chúc; mừng; chúc mừng; tỏ lời mừng对人有喜庆事表示祝贺dēngmén dàoxǐđến nhà chúc mừng