VN520


              

弔拷繃扒

Phiên âm : diào kǎo bēng bā.

Hán Việt : điếu khảo banh bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強行剝去衣服, 以繩索綑緊, 吊起來拷打。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「受盡三推六問, 弔拷繃扒, 便打死孩兒, 也不肯認。」元.王仲文《救孝子》第四折:「官人行不容分訴, 便將我弔拷繃扒, 打的無容針處。」也作「繃扒吊拷」。


Xem tất cả...