VN520


              

弔膀子

Phiên âm : diào bǎng zǐ.

Hán Việt : điếu bàng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trai gái tán tỉnh, gạ gẫm nhau. ☆Tương tự: điếu bổng 吊棒, điếu bàng 吊膀.


Xem tất cả...