Phiên âm : diào bǎng zǐ.
Hán Việt : điếu bàng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trai gái tán tỉnh, gạ gẫm nhau. ☆Tương tự: điếu bổng 吊棒, điếu bàng 吊膀.