Phiên âm : diào sā.
Hán Việt : điếu tát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牽掛。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「早聽得畫角兒弄咿啞, 宿鳥兒叫啾喳。未合眼天早明, 可教我怎生撇下。俺心裡早弔撒。」