VN520


              

弔撒

Phiên âm : diào sā.

Hán Việt : điếu tát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牽掛。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「早聽得畫角兒弄咿啞, 宿鳥兒叫啾喳。未合眼天早明, 可教我怎生撇下。俺心裡早弔撒。」


Xem tất cả...