Phiên âm : diào kè.
Hán Việt : điếu khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.弔喪的人。2.凶神。主掌疾病哀泣之事。元.武漢臣《玉壺春》第三折:「管甚麼逢著弔客, 怕甚麼月值年災。」