VN520


              

弔客

Phiên âm : diào kè.

Hán Việt : điếu khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.弔喪的人。2.凶神。主掌疾病哀泣之事。元.武漢臣《玉壺春》第三折:「管甚麼逢著弔客, 怕甚麼月值年災。」


Xem tất cả...