Phiên âm : nòng zāng.
Hán Việt : lộng tảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 潔淨, 洗淨, .
使不乾淨。如:「他一不小心把衣服給弄髒了。」