Phiên âm : nòng yōu.
Hán Việt : lộng ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俳優、伶人。漢.桓寬《鹽鐵論.卷七.鹽鐵取下》:「耳聽五音, 目視弄優。」