VN520


              

弄優

Phiên âm : nòng yōu.

Hán Việt : lộng ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俳優、伶人。漢.桓寬《鹽鐵論.卷七.鹽鐵取下》:「耳聽五音, 目視弄優。」


Xem tất cả...