VN520


              

弄獐宰相

Phiên âm : nòng zhāng zǎi xiàng.

Hán Việt : lộng chương tể tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指李林甫。唐玄宗宰相李林甫誤將「弄璋」寫成「弄獐」, 故稱。見《舊唐書.卷一○六.列傳.李林甫》。後用以稱沒有文化的權貴。清.洪亮吉《北江詩話》卷三:「弄獐宰相, 伏獵侍郎有詩文世, 職是故耳。」


Xem tất cả...