Phiên âm : nòng zhāng zǎi xiàng.
Hán Việt : lộng chương tể tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指李林甫。唐玄宗宰相李林甫誤將「弄璋」寫成「弄獐」, 故稱。見《舊唐書.卷一○六.列傳.李林甫》。後用以稱沒有文化的權貴。清.洪亮吉《北江詩話》卷三:「弄獐宰相, 伏獵侍郎有詩文世, 職是故耳。」