VN520


              

弄破

Phiên âm : nòng pò.

Hán Việt : lộng phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.將物品毀壞。如:「他一不小心把掛在牆上的畫弄破了。」2.撕破臉、說穿了。《儒林外史》第一三回:「事還是竟弄破了好?還是『開弓不放箭』, 大家弄幾個錢有益?」


Xem tất cả...