Phiên âm : nòng qián kūn.
Hán Việt : lộng can khôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耍花樣、搞把戲。《儒林外史》第二三回:「朱玉圃道:『放你的狗屁!你弄的好乾坤哩!』」