VN520


              

弄倒

Phiên âm : nòng dǎo.

Hán Việt : lộng đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使東西傾倒。例她不小心將大家好不容易堆好的積木弄倒了。
使東西傾倒。如:「她不小心將大家好不容易堆好的積木弄倒了。」


Xem tất cả...