Phiên âm : nòng dǎo.
Hán Việt : lộng đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使東西傾倒。例她不小心將大家好不容易堆好的積木弄倒了。使東西傾倒。如:「她不小心將大家好不容易堆好的積木弄倒了。」