VN520


              

弄盞傳杯

Phiên âm : nòng zhǎn chuán bēi.

Hán Việt : lộng trản truyền bôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳弄酒杯。比喻擺設筵席飲酒歡娛。元.無名氏〈點絳脣.淡掃蛾眉套.青歌兒〉曲:「不問生熟辦酒食, 他便要弄盞傳杯。」《孤本元明雜劇.鎖白猿.頭折》:「做一個洗塵的茶飯, 擺一個慶喜的筵席。鬧垓垓觥籌交錯, 笑哈哈弄盞傳杯。」


Xem tất cả...