Phiên âm : xǐ jìng.
Hán Việt : tẩy tịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清洗乾淨。例她用水將碗盤洗淨。清洗乾淨。如:「為了預防傳染病, 經常要把雙手洗淨。」