VN520


              

弄來弄去

Phiên âm : nòng lái nòng qù.

Hán Việt : lộng lai lộng khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.指進行事情的多方嚐試。《儒林外史》第四九回:「這些異路功名, 弄來弄去, 始終有限, 有操守的, 到底要從科甲出身。」2.亂弄、折騰。如:「這隻蝴蝶被他們弄來弄去, 早已奄奄一息。」


Xem tất cả...