Phiên âm : jié jìng.
Hán Việt : khiết tịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 明淨, .
Trái nghĩa : 腌臢, 骯髒, 汙穢, .
乾淨、清潔。例這所宅子處處都很潔淨, 想必費了不少工夫整理。乾淨、清潔。《初刻拍案驚奇》卷二七:「王公自到大街坊上尋得一所宅子, 寬敞潔淨, 甚是像意。」《儒林外史》第二回:「周進怕湯不潔淨, 討了茶來吃點心。」