Phiên âm : kāi gé.
Hán Việt : khai cách.
Thuần Việt : khai trừ; gạch tên; loại khỏi danh sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai trừ; gạch tên; loại khỏi danh sách开除;除名