Phiên âm : kāi dǎo.
Hán Việt : khai đạo.
Thuần Việt : khuyên bảo; giảng giải; khuyên răn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên bảo; giảng giải; khuyên răn以 道理启发劝导