Phiên âm : kāi wài.
Hán Việt : khai ngoại.
Thuần Việt : có hơn; trên; ở trên; phía trên; cao hơn; lớn hơn;.
có hơn; trên; ở trên; phía trên; cao hơn; lớn hơn; ngoài (thường dùng để chỉ số tuổi)
超过某一数量;以外(多用于 年岁)
zhè wèi lǎorén, kàn shàngqù qīshí kāiwàile, kěshì jīngshén hái hěn jiànwàng.
trông c