Phiên âm : kāi jià.
Hán Việt : khai giới.
Thuần Việt : định giá; kêu giá; ra giá; hét giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
định giá; kêu giá; ra giá; hét giá说出价格;要价kāijià tàigāo.hét giá cao.