Phiên âm : kāi piáo r.
Hán Việt : khai biều nhân.
Thuần Việt : u đầu sứt trán; bể đầu vỡ sọ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
u đầu sứt trán; bể đầu vỡ sọ (phần nhiều mang ý chế giễu hài hước)指脑袋被打破(多含诙谐意)