VN520


              

开瓢儿

Phiên âm : kāi piáo r.

Hán Việt : khai biều nhân.

Thuần Việt : u đầu sứt trán; bể đầu vỡ sọ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

u đầu sứt trán; bể đầu vỡ sọ (phần nhiều mang ý chế giễu hài hước)
指脑袋被打破(多含诙谐意)


Xem tất cả...