VN520


              

开门

Phiên âm : kāi mén.

Hán Việt : khai môn.

Thuần Việt : mở rộng cửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở rộng cửa
敞开门
指营业开始
银行九点才开门.
yínháng jiǔ diǎn cái kāimén.
ngân hàng chín giờ mới mở cửa.
商店几点钟开门?
shāngdiàn jǐ diǎn zhōng kāimén?
Cửa hàng mấy giờ mở cửa?


Xem tất cả...