Phiên âm : kāi mén.
Hán Việt : khai môn.
Thuần Việt : mở rộng cửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở rộng cửa敞开门指营业开始银行九点才开门.yínháng jiǔ diǎn cái kāimén.ngân hàng chín giờ mới mở cửa.商店几点钟开门?shāngdiàn jǐ diǎn zhōng kāimén?Cửa hàng mấy giờ mở cửa?